Kết quả tra cứu ngữ pháp của 睨めっこ
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N2
Cấm chỉ
めったな
Không...bừa bãi, lung tung
N3
ところだった
Suýt nữa
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっこうに ... ない
Mãi chẳng thấy ...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
始める
Bắt đầu...
N1
~てこそはじめて
Nếu có ~ thì có thể được, nếu không thì khó mà
N2
っこない
Tuyệt đối không/Làm gì có chuyện
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~