Kết quả tra cứu ngữ pháp của 睨め付ける
N4
始める
Bắt đầu...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないといけない / だめだ
Không có không được, phải
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~