Kết quả tra cứu ngữ pháp của 瞳そらさないで
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
それなら(ば)
Nếu vậy thì
N3
Đánh giá
まんざら…でもない/ではない
Không đến nỗi là...
N2
Đối chiếu
いまでこそ
Bây giờ thì