Kết quả tra cứu ngữ pháp của 瞳をあけてみるゆめ
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi