Kết quả tra cứu ngữ pháp của 瞼の中に故里が
N1
Nguyên nhân, lý do
~が故
~Vì là, do, vì...nên...
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N4
のが~です
Thì...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)