Kết quả tra cứu ngữ pháp của 知っとく!なっ得!
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
とっくに
Đã... lâu rồi
N2
Khả năng
得ない
Không thể
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N2
Thời điểm
… となっては
Trong trường hợp ...
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N4
きっと
Chắc chắn
N3
Hoàn tất
とうとう ... なかった
Cuối cùng không...
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N5
Chia động từ
くなかった
Phủ định trong quá khứ của A-い