Kết quả tra cứu ngữ pháp của 知っとこ!
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N3
ところだった
Suýt nữa
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N3
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
…ば…ところだ(った)
Nếu ... thì sẽ (thì đã)
N1
Mức nhiều ít về số lượng
といったところだ
Đại khái ở mức, ít nhất thì cũng
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N1
~こととて
Vì~
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N2
Nhấn mạnh
これといって…ない
Không ... đáng nói, không ... đặc biệt