Kết quả tra cứu ngữ pháp của 知らないふり
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N3
Đúng như dự đoán
ふそくはない
Không có gì đáng để phàn nàn, chê trách
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N2
Suy đoán
..... ばかりもいられない
Cũng không thể cứ ... mãi được
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ なら…なり
Nếu ... thì tương xứng với .. (Theo kiểu...).
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ