Kết quả tra cứu ngữ pháp của 知られざるガリバー〜エクセレントカンパニーファイル〜
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
わざわざ
Cất công
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
Tình huống, trường hợp
~いざとなると
~ Đến lúc đó
N3
Vô can
いざしらず
Không biết ... thì sao ...
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)
N1
~ならいざしらず
~Nếu là...thì được nhưng~
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N3
Suy đoán
... と考られる
Có thể, nghĩ rằng