Kết quả tra cứu ngữ pháp của 知られぬ日本の面影
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...