Kết quả tra cứu ngữ pháp của 知らんけど
N5
けど
Dù... nhưng
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N3
だけど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N3
Cảm thán
…けれど
(Đấy) ạ ...
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに…か
Nếu ... thì ... biết mấy
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに … か
~Giá ... thì hay biết mấy
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N5
Điều không ăn khớp với dự đoán
どんな
Bất kì ... gì (cũng)
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu