Kết quả tra cứu ngữ pháp của 知り合いになる
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なにより
Hơn hết, ...nhất
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...