Kết quả tra cứu ngữ pháp của 短縮参照区切り子機能
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N4
可能形
Thể khả năng
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
Giới hạn, cực hạn
限り
Chỉ...
N2
Thời gian
…振り
Sau