Kết quả tra cứu ngữ pháp của 短縮参照対応表宣言
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm
N2
に応じて
Theo/Đáp ứng/Phù hợp với
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N1
Nhấn mạnh
~と言ってもせいぜい~だけだ
~ Tiếng là ... nhưng cũng chỉ...