Kết quả tra cứu ngữ pháp của 石にかじりついても
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N3
について
Về...
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N3
Kỳ vọng
なにかにつけて
Hễ có dịp nào là ... lại
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N3
Mức cực đoan
いかに…ても
Cho dẫu thế nào
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết