Kết quả tra cứu ngữ pháp của 石にしがみついても
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N3
について
Về...
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N3
Biểu hiện bằng ví dụ
にしても
Ngay cả...
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N4
Nhấn mạnh
てもみないで
Chưa thử...thì...
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu