Kết quả tra cứu ngữ pháp của 石の上にも三年だよ
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N2
のももっともだ
Đương nhiên
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây