Kết quả tra cứu ngữ pháp của 石はやっぱりカタイ
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N2
Hạn định
もっぱら
Chỉ toàn, chỉ
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
さっぱりだ
Chẳng có gì đáng phấn khởi, khả quan cả
N1
Tình huống, trường hợp
もはや ~
Đã ~
N4
やっと
Cuối cùng thì...
N1
Bất biến
もはや~ない
Không còn ... nữa
N5
は~より
Hơn...
N3
Hoàn tất
... やっと
Cuối cùng (Thực hiện điều mong đợi)
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi