Kết quả tra cứu ngữ pháp của 石井いさみ
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
Thời điểm
~ さて...てみると
Đến khi ... rồi mới, ... thì thấy là
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N3
Biểu thị bằng ví dụ
みたい
Như là (Kể ra)
N3
みたい
Giống như (Ví von)
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là