Kết quả tra cứu ngữ pháp của 石坂浩二のクイズ!地球の歩き方
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không