Kết quả tra cứu ngữ pháp của 石抜機
N2
抜く
Làm... đến cùng
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...