Kết quả tra cứu ngữ pháp của 石狩市が運行するバス
N4
がする
Có mùi/tiếng/vị/cảm giác...
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N4
のが~です
Thì...
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N4
んですが
Chẳng là
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N5
~がほしいです
Muốn
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...