Kết quả tra cứu ngữ pháp của 砂の塔〜知りすぎた隣人
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N4
すぎる
Quá...
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N5
たいです
Muốn
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
Đánh giá
…ても…すぎることはない
Có ... đi nữa cũng không phải là ... quá (Thừa)