Kết quả tra cứu ngữ pháp của 砂を噛むように…NAMIDA
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
ように
Như/Theo như...
N4
ように
Để/Để tránh
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N3
ますように
Mong sao
N3
ように
Hãy làm.../Đừng làm...
N3
ようになる
Trở nên