Kết quả tra cứu ngữ pháp của 砂粒を数えるもの
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như