Kết quả tra cứu ngữ pháp của 砂糖を水に溶かす
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức