Kết quả tra cứu ngữ pháp của 研削といし取替試運転作業者
N2
Thời gian
としている
Sắp
N2
Phát ngôn
... として…ない
Không một...
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N2
Cưỡng chế
はいいとしても
Dẫu... có chấp nhận
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N3
ようとしない
Không định/Không chịu
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N3
Cương vị, quan điểm
...としても
...Cũng
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N1
Lặp lại, thói quen
~しいしい
Chốc chốc lại... (Tình trạng lặp lại)