Kết quả tra cứu ngữ pháp của 砕けた態度
N3
一度に
Cùng một lúc
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N3
Diễn tả
ただ…だけでは
Nếu chỉ ... mà thôi
N4
Suy đoán
なければ~た
Giá như không ... thì đã ...
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
っけ
Nhỉ
N5
だけ
Chỉ...
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N5
けど
Dù... nhưng