Kết quả tra cứu ngữ pháp của 砕け散るところを見せてあげる
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...