Kết quả tra cứu ngữ pháp của 破れたハートを売り物に (曲)
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N2
を頼りに
Nhờ có/Nhờ vào/Dựa vào
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...