Kết quả tra cứu ngữ pháp của 破滅的結果を招く
N3
その結果
Kết quả là
N3
的
Mang tính/Về mặt
N3
結局
Rốt cuộc/Cuối cùng
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
果たして
Liệu có thật hay không/Rốt cuộc thì/Quả nhiên/Nếu thật sự là
N5
を
Trợ từ
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...