Kết quả tra cứu ngữ pháp của 破綻を来す
N2
以来
Kể từ khi
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N5
を
Trợ từ