Kết quả tra cứu ngữ pháp của 硫黄島からの手紙
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
ものだから
Tại vì
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà
N4
Kết quả
だから…のだ
Cho nên..., thành ra...
N4
Nguyên nhân, lý do
のは…からだ
Sở dĩ ... là vì ...
N2
のことだから
Ai chứ... thì...
N2
Đương nhiên
だから…のだ
Thảo nào, hèn chi