Kết quả tra cứu ngữ pháp của 確かめる
N3
確かに
Chắc chắn/Quả thực
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N4
始める
Bắt đầu...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N3
Hành động
...かける
Tác động
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
Cương vị, quan điểm
かりそめにも
Dù là gì đi nữa, cũng không
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...