Kết quả tra cứu ngữ pháp của 磁場閉じ込め方式
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu
N3
Thời điểm
... いらいはじめて
Từ khi ... tới nay mới lần đầu
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N1
~てこそはじめて
Nếu có ~ thì có thể được, nếu không thì khó mà