Kết quả tra cứu ngữ pháp của 磁気抵抗効果素子
N3
その結果
Kết quả là
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N2
果たして
Liệu có thật hay không/Rốt cuộc thì/Quả nhiên/Nếu thật sự là
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...