Kết quả tra cứu ngữ pháp của 磁気文字読み取り装置
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N1
Cấm chỉ
~みだりに
~ Một cách bừa bãi, tùy tiện
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N3
み
Điểm/Nỗi/Niềm
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....