Kết quả tra cứu ngữ pháp của 磁気絶縁方式慣性核融合
N3
に慣れる
Quen với...
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N3
合う
Làm... cùng nhau
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng