Kết quả tra cứu ngữ pháp của 社畜さんは幼女幽霊に癒されたい。
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N1
Tình huống, trường hợp
~たらさいご
Hễ ... mà ... là cứ thế mãi