Kết quả tra cứu ngữ pháp của 社長に会わせる
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N4
終わる
Làm... xong
N2
Nguyên nhân, lý do
せいにする
Đổ lỗi cho, quy trách nhiệm cho...
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu