Kết quả tra cứu ngữ pháp của 祈りの幕が下りる時
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N4
がり
Dễ cảm thấy/Dễ trở nên
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...