Kết quả tra cứu ngữ pháp của 神さまのいない日曜日
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっさいない
Không hề, không hoàn toàn
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N4
まだ~ていない
Vẫn chưa...
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...