Kết quả tra cứu ngữ pháp của 神さまのつくりかた。
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Diễn tả
まさか...
Những lúc có chuyện
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N3
まさか
Không thể nào/Lẽ nào
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và