Kết quả tra cứu ngữ pháp của 神のちから
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
ものだから
Tại vì
N2
Đánh giá
どちらかというと
Nhìn chung, có thể nói
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...