Kết quả tra cứu ngữ pháp của 神のみぞ知るセカイの登場人物
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N3
Cảm thán
...ぞ
Vĩ tố câu
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng