Kết quả tra cứu ngữ pháp của 神の御子は今宵しも
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N2
ものではない
Không nên...
N1
ものとして
Giả sử/Xem như
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N2
はまだしも/ならまだしも
Nếu là... thì còn được, chứ... thì không