Kết quả tra cứu ngữ pháp của 神はサイコロを振らない (漫画)
N2
Thời gian
…振り
Sau
N2
Cấm chỉ
ことはならない
Không được
N2
てはならない
Không được phép
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N2
Bất biến
… とはいいながら
Vẫn biết rằng
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
ないではいられない
Không thể không/Không khỏi
N2
Tình hình
…振り
Cách, tình trạng, tình hình, dáng vẻ
N2
Căn cứ, cơ sở
ではいられない
Không thể cứ...mãi
N3
くらい~はない
Cỡ như... thì không có
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước