Kết quả tra cứu ngữ pháp của 神は見返りを求める
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
始める
Bắt đầu...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết