Kết quả tra cứu ngữ pháp của 神は遊戯に飢えている。
N1
に堪える
Đáng...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N3
Điều không ăn khớp với dự đoán
いかに … とはいえ
Cho dù .. thế nào
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì