Kết quả tra cứu ngữ pháp của 神戸市風見鶏の館
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...